Sức chứa/khả năng chứa
Length: 15, 18, 25, 30, 35 mm (5/8, 11/16, 1, 1-3/16, 1-3/8") Dia.: 0.6 mm (1/32") Gauge: 23 Ga
Kích thước (L X W X H)
w/ BL4020 / BL4025: 265 x 86 x 226 mm (10-3/8 x 3-3/8 x 8-7/8")
Trọng lượng
2.4 - 3.0 kg (5.3 - 6.6 lbs.)
Độ ồn áp suất
79 dB(A)
Độ rung/Tốc độ rung
2.5 m/s² or less
Length: 15, 20, 25, 30, 35, 40 mm (5/8, 3/4, 1, 1-3/16, 1-3/8, 1-5/8") Gauge: 18 Ga
Kích thước (L x W x H)
w/o Battery: 234 x 86 x 243 mm (9-1/4 x 3-3/8 x 9-9/16") w/ BL4020 / BL4025: 265 x 86 x 243 mm (10-3/8 x 3-3/8 x 9-9/16") w/ BL4050F: 291 x 86 x 263
2.6 - 3.2 kg
Cường độ âm thanh
92 dB(A)
81 dB(A)
Độ rung/tốc độ rung
2.5 m/s² hoặc ít hơn
Điện thế
18V
Đinh ghim Chiều rộng
4mm
Chiều dài
13-25mm
Độ dày
1.2 x 0.6 mm
Sức chứa
100
Kích thước (với pin BL1815N/ BL1820B)
244x79x216mm
Kích thước (với pin BL1830B/ BL1840B/ BL1850B/ BL1860B)
260x79x216mm
2.2 - 2.5kg
Hãng sản xuất
Makita
Xuất xứ
Trung Quốc
Điện thế pin
Kích thước đinh chiều rông
Kích thước đinh chiều dài
13 – 25mm
Khả năng chứa
100 cái
Kích thước
260×79×216 mm
2.4kg
w/ BL1815N/ BL1820B: 224 x 19 x 216 mm ( 9 - 5/8 x 8 - 1/2") w/ BL1830B / BL1840B / BL1850B / BL1860B: 260 x 79 x 216 mm (10 - 1/4 x 3 - 1/8 x 8 - 1/2")
Trọng Lượng
2.2 - 2.5 kg (4.9 - 5.5 lbs)
YW
mấu sắt
Width: 10 mm (N/A") Length: 13 - 25 mm (1/2 - 1 ") Size: 1.2 x 0.6 mm
Công nghệ sản xuất
Nhật Bản
Khả năng bắn đinh chiều rộng
10mm
Khả năng bắn đinh chiều dài
Khả năng bắn đinh độ dày
1,2 x 0,6 mm
Dung lượng chứa
100 viên
260×79×216 2.4 mm
Máy vặn vít dùng pin Makita DTD157
[object Object]
Máy khoan búa vặn vít dùng pin Makita DHP487
Pin BL1820B
Sạc pin DC18RC
Thùng Makpac
w/o Battery: 396 x 88 x 165 mm (15-5/8 x 3-1/2 x 6-1/2") w/ BL1830B / BL1840B / BL1850B / BL1860B: 396 x 88 x 211 mm (15-5/8 x 3-1/2 x 8-5/16")
Đầu Gài
6.35 mm (1/4")
1.9 - 2.2 kg (4.2 - 4.9 lbs.)
Tốc Độ Không Tải
0 - 6,000
cuộn vít
3.5 - 4.2 x 20 - 41 mm (1/8 - 5/32 x 13/16 - 1-5/8 ")
74 dB(A)
Độ Rung/Tốc Độ Rung
Screwdriving w/o Impact: 2.5 m/s² or less
Công nghệ
Kích thước (LXWXH)
w / o Pin: 360 x 88 x 165 mm (14-1 / 8 x 3-1 / 2 x 6-1 / 2 ") w / BL1830B / BL1840B / BL1850B / BL1860B: 360 x 88 x 211 mm (14- 1/8 x 3-1 / 2 x 8-5 / 16 ")
Tay lái (Hex)
6,35 mm (1/4 ")
Khối lượng tịnh
1,9 - 2,2 kg (4,2 - 4,9 lbs.)
Tốc độ không tải (Rpm)
0 - 6.000
Dải vít
3,5 - 4,2 x 25 - 55 mm (1/8 - 5/32 x 1 - 2-3/16 ")
Mức áp suất âm thanh
75 dB (A)
Mức độ rung
Tua vít w / o Tác động: 2,5 m / s² trở xuống
Khả năng
Dài : 15 - 35 mm , Cỡ đinh : 18 Ga
110 cái
257x79x228 mm
2.1 - 2.4 kg
Loại pin
18v
Nguồn pin
7.2V/1.5Ah
Khả năng vặn vít Thép
5 mm
Khả năng vặn vít Gỗ
6 mm
Tốc độ không tải - Cao
650 v/p
Tốc độ không tải - Thấp
200 v/p
Lực vặn tối đa - Cứng/Mềm
5.6 / 3.6 N·m
Lực siết tối đa
8.0 N·m
Kích thước (L x W x H) - Dạng súng
218x44x142 mm
Kích thước (L x W) - Dạng thẳng
273x44 mm
Đảo chiều
Có
0.53 kg
Bảo hành
6 tháng
Sử dụng pin
18V Pin Li-ion
Tốc độ không tải
0 - 2800 vòng/phút
Tốc độ đập
0 - 3.500 vòng/phút
175 N·m
129x79x238mm
1.2 kg
Vít máy
M4 - M8
Vít tiêu chuẩn
M5 - M16
Vít đàn hồi cao
M5 - M14
Ren thô (ren dài)
22 - 125mm
Ốc máy: M4 – M8, Ốc tiêu chuẩn: M5 – M14, Ốc đàn hồi cao: M5 – M12, Ren thô ( ren dài): 22 – 125 mm
0 – 2,500 v/p
0 – 3,200 l/p
165 N·m
135x79x238 mm
1.3 kg
Sản phẩm đi kèm
Sạc nhanh, 2 pin 4.0Ah
12V/2.0Ah
Ốc Máy
M4-M8mm
Ốc tiêu chuẩn
M5-M12
Ốc đàn hồi cao
M5-M10
Ren thô (Ren dài)
22-90mm
0 – 3,500 l/p
0-2,600 v/p
Lực vặn tối đa
110 N.m
153x66x204mm
1,2 Kg
Pin
Li-ion 12V / 1.5Ah
Công suất
110N.m
0-3500 lần/phút
0-2600 V/P
1.2kg
+ Ốc Máy: M4 - M8mm, Ốc tiêu chuẩn: M5 - M14, Ốc đàn hồi cao: M5 - M12, Ren thô ( ren dài): 22 - 90mm
Cao: 0 - 3,000 v/p, Thấp: 0 - 1,300 v/p
Cao: 0 - 3,900 lần/phút, Thấp: 0 - 1,600 lần/phút
135 N·m
135x66x210mm
0.97 kg
12V max: 2Ah
Ốc máy
M4-M8
M5-M14
M5-M12 Ren dài: 22-90mm
Cao/thấp 0-3,000/1,300 v/p
Cao/thấp 0-3,900/1,600 l/p
135N.m
0.97kg
Phụ kiện đi kèm
Sạc và hộp nhựa đựng
Giúp lọc nhanh sản phẩm bạn tìm kiếm
Trả góp Fundiin cực khỏe.
Địa chỉ: Store Làm Mộc, 234 Bình Thới, P10, Q11, HCM
Email: sale1@lammoc.vn
Thời gian làm việc: 8h - 22h
Hotline: 028 73 00 73 68